Thứ Năm, 28 tháng 10, 2010

BẢNG ĐIỂM PHÁP LUẬT LỚP AN PHÚ

BẢNG ĐIỂM MÔN GIÁO DỤC PHÁP LUẬT LỚP AN PHÚ


STT
HỌ VÀ TÊN
HS1
HS2
GHI CHÚ
1.    
Nguyễn Thanh Phong
7
7.5

2.    
Võ Văn Nhiệm
7
8.5

3.    
Ngô Nhật Trung Tín
8
7

4.    
Nguyễn Thị Hồng Cúc
8
8

5.    
Ngô Thị Ngọc Yến
8
9

6.    
Phạm Duy Phương
7.5
7.5

7.    
Trần Thị Lệ Thu
7
9

8.    
Lê Thị Tươi
8
9

9.    
Dìn Hòa Lực
8
8

10.
Khổng Thị Yến
8
9

11.
Hoàng Thị Hồng
9
9

12.
Lê Thị Thanh Tuyền
9
9

13.
Lê Thị Phương
9.5
9

14.
Trần Viết Tuấn
8
7

15.
Nguyễn Thị Ngọc Phượng
8
7.5

16.
Nguyễn Thị Mận
7
8

17.
Quách Thị Lệ
8
7.5

18.
Trần Thị Hoa
9
7.5

19.
Lê Thị Loan
8
9

20.
Lê Thị Mỹ
7.5
7.5

21.
Trần Thị Thu Hồng
8.5
9

22.
Nguyễn Thị Thiệp
8.5
9

23.
Hứa Hồng Yến
7.5
8

24.
Hồ Thị Bông
7
7.5

25.
Khương Thị Thắm
8
9

26.
Nguyễn Thị Thúy Như
8
8

27.
Nguyễn Thị Yến Phi
8.5
9

28.
Nguyễn Thị Hạnh
8.5
7.5

29.
Nguyễn Thị Phương
8
8

30.
Lương Thị Thanh Nga
7
7.5

31.
Lê Thị Hồng
8
8

32.
Nguyễn Thị Tâm
8
9

33.
Hoàng Thị Phượng
7
8

34.
Nguyễn Thị Bích Mận
7
8

35.
Nông Thị Mai
8.5
8

36.
Đinh Thị Diệp
7
9

37.
Vũ Thị Xuân
7
7.5

38.
Nguyễn Thị Dung
8
9

39.
Phan Thành Ân
8


40.
Lê Văn Minh
7


41.
Đàm Thị Thúy
7
8

42.
Nguyễn Thị Lành
8
8.5

43.
Nguyễn Thị Vân
7
8







BẢNG ĐIỂM MÔN LUẬT KINH TẾ LỚP AN PHÚ


STT
HỌ VÀ TÊN
HS1
HS2
GHI CHÚ
44.
Nguyễn Thanh Phong
7.5
7.5

45.
Võ Văn Nhiệm
7.5
8

46.
Ngô Nhật Trung Tín



47.
Nguyễn Thị Hồng Cúc
8.5
8.5

48.
Ngô Thị Ngọc Yến
8
8.5

49.
Phạm Duy Phương
7.5
8

50.
Trần Thị Lệ Thu
7.5
8

51.
Lê Thị Tươi
7.5
8.5

52.
Dìn Hòa Lực
7.5
8

53.
Khổng Thị Yến
8
8

54.
Hoàng Thị Hồng
8.5
8

55.
Lê Thị Thanh Tuyền
8
8.5

56.
Lê Thị Phương
8.5
8.5

57.
Trần Viết Tuấn
8
7.5

58.
Nguyễn Thị Ngọc Phượng
8.5
8.5

59.
Nguyễn Thị Mận
8
8.5

60.
Quách Thị Lệ
8
8.5

61.
Trần Thị Hoa
7.5
8.5

62.
Lê Thị Loan
7.5
8.5

63.
Lê Thị Mỹ
8.5
8.5

64.
Trần Thị Thu Hồng
8
8.5

65.
Nguyễn Thị Thiếp
8
8.5

66.
Hứa Hồng Yến
7.5
8.5

67.
Hồ Thị Bông
7.5
8

68.
Khương Thị Thắm
7.5
8.5

69.
Nguyễn Thị Thúy Như
8
7.5

70.
Nguyễn Thị Yến Phi
8
8.5

71.
Nguyễn Thị Hạnh
7.5
8

72.
Nguyễn Thị Phương
8
8.5

73.
Lương Thị Thanh Nga
8
8

74.
Lê Thị Hồng
8
8

75.
Nguyễn Thị Tâm
8.5
8.5

76.
Hoàng Thị Phượng
8.5
8.5

77.
Nguyễn Thị Bích Mận
8
8.5

78.
Nông Thị Mai
7.5
8

79.
Đinh Thị Diệp
8
8.5

80.
Vũ Thị Xuân
7.5
8

81.
Nguyễn Thị Dung
7.5
8

82.
Phan Thành Ân



83.
Lê Văn Minh



84.
Đàm Thị Thúy
8
8

85.
Nguyễn Thị Lành
8
8

86.
Nguyễn Thị Vân
8.5
7.5





Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét