Thứ Tư, 17 tháng 11, 2010

ĐIỂM PHÁP LUẬT LỚP DĨ AN

BẠN NÀO THIẾU ĐIỂM LIÊN LẠC LẠI VỚI TÔI QUA ĐỊA CHỈ EMAIL VÀ SỐ ĐIỆN THOẠI GẤP
BẢNG ĐIỂM MÔN GIÁO DỤC PHÁP LUẬT LỚP DĨ AN


STT
HỌ VÀ TÊN
HS1
HS2
GHI CHÚ
1.    
Lê Thị Thắm
9.5
8

2.    
Nguyễn Thị Loan
9.5
8

3.    
La Thị Trang
7.5
7.5

4.    
Mai Thị Liên
9
9

5.    
Hoàng Thị Nhung
9
9

6.    
Nguyễn Thị Bình
8.5
9

7.    
Nguyễn Thị Lệ
8
9

8.    
Lưu Thị Thu Thảo
6.5
6

9.    
Nguyễn Thị Thu Thảo
8.5
9

10.
Nguyễn Thị Thảo
6
8.5

11.
Nguyễn Thị Thanh Loan
7
9

12.
Trần Thị Diễm Ngân
7


13.
Lê Thị Hằng
8.5
7

14.
Nguyễn Thị Thúy Vân
9
7

15.
Nguyễn Thị Hường
7.5
9

16.
Tào Thị Huyền
8
8.5

17.
Hoàng Thị Thương
9
8

18.
Đặng Cho Đầy
8
8

19.
Dương Việt Anh
9
8

20.
Lâm Mỹ Ngân
8
9

21.
Nguyễn Văn Tuấn
7.5
7

22.
Lê Thị Diệu My
7.5
9

23.
Trần Thị Oanh
8.5
9

24.
Lê Trần Hà Thu
8
8

25.
Hà Giang
6.5


26.
Nguyễn Trường Khanh
6
8

27.
Trần Thị Tuyền Em
6.5
8

28.
Trần Thị Lành Em
6.5
9

29.
Tạ Hải Yến
7
7

30.
Nguyễn Thị Trang
8.5
9

31.
Trần Thị Lê
6.5
8

32.
Mai Thị Ý Nhi
8.5
8.5

33.
Nguyễn Thị Ngọc Dung
9
8

34.
Nguyễn Thanh Phương
7.5
8

35.
Hứa Võ Minh Tâm
8.5
9

36.
Chu Thị Hồng Nguyên
7
7

37.
Lưu Đức Hậu
7.5
8

38.
Lưu Trọng Đại
7.5
7

39.
Võ Thị Chim Yến
8
6

40.
Dương Nhựt Khang
6.5


41.
Nguyễn Thị Tuyết Nga
6.5
8

42.
Trịnh Ngọc Trí
7
6

43.
Nguyễn Kim Phượng
6
8

44.
Trần Thị Hồng Nhung
7.5
8

45.
Lê Thị Loan
6.5
9

46.
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
8.5
8

47.
Phạm Thị Diệu Xuân
9
7

48.
Nguyễn Thị Phụng Hoàng
7.5
8

49.
Nguyễn Thị Lành
6.5


50.
Nguyễn Thị Lý
8
8

51.
Lê Thị Thu Hiền
6.5
9

52.
Bùi Thị Hạnh
6.5
8

53.
Phạm Thị Hiền
8
8.5

54.
Lưu Thị Oanh
6.5
8

55.
Đỗ Thị Hằng
6.5
9

56.
Bùi Thị Kim Chi
6.5
8

57.
Nguyễn Thị Kim Quyên
7
8

58.
Nguyễn Thị Giang
7.5
8.5

59.
Lê Thị Thúy
6.5
9

60.
Nguyễn Thị Hạnh
6.5
7

61.
Vũ Văn Chuông
8


62.
Lê Thị Tới
9
8

63.
Nguyễn Văn Thành
6.5
8

64.
Nguyễn Thu Hà
6.5
8

65.
Võ Thị Thu
8.5
9

66.
Võ Thị Ngọc Thu
8.5
7

67.
Phạm Văn Toàn

7

68.
Lê Văn Phưởng
9
6

69.
Trần Trung Hiếu
9
7

70.
Lê Ngọc Dũng

6

71.
Vũ Thị Lanh
8.5
7.5

72.
Lâm Thanh Phong
6
6





BẢNG ĐIỂM MÔN GIÁO DỤC KINH TẾ LỚP DĨ AN


STT
HỌ VÀ TÊN
HS1
HS2
GHI CHÚ
73.
Lê Thị Thắm
7
8

74.
Nguyễn Thị Loan
7.5
8

75.
La Thị Trang
7.5
7.5

76.
Mai Thị Liên
7.5
8

77.
Hoàng Thị Nhung
7.5
8

78.
Nguyễn Thị Bình
7.5
8

79.
Nguyễn Thị Lê
7.5
8.5

80.
Lưu Thị Thu Thảo
8
8.5

81.
Nguyễn Thị Thu Thảo
8.5
8.5

82.
Nguyễn Thị Thảo
6
7.5

83.
Nguyễn Thị Thanh Loan
X
7.5

84.
Trần Thị Diễm Ngân
X


85.
Lê Thị Hằng
7.5
8

86.
Nguyễn Thị Thúy Vân
7.5
8

87.
Nguyễn Thị Hường
7.5
7.5

88.
Tào Thị Huyền
7.5
7

89.
Hoàng Thị Thương
7.5
8.5

90.
Đặng Cho Đầy
8
8

91.
Dương Việt Anh
7.5
8

92.
Lâm Mỹ Ngân
8
8.5

93.
Nguyễn Văn Tuấn
7.5
7.5

94.
Lê Thị Diệu My
8
7.5

95.
Trần Thị Oanh
8
8

96.
Lê Trần Hà Thu
8.5
8

97.
Hà Giang
X


98.
Nguyễn Trường Khanh
7
8.5

99.
Trần Thị Tuyền Em
8


100.                   
Trần Thị Lành Em
8
7.5

101.                   
Tạ Hải Yến
7.5
8

102.                   
Nguyễn Thị Trang
7.5
8

103.                   
Trần Thị Lê
7.5
8

104.                   
Mai Thị Ý Nhi
8
8

105.                   
Nguyễn Thị Ngọc Dung
8
8

106.                   
Nguyễn Thanh Phương
8
8

107.                   
Hứa Võ Minh Tâm
8.5
8

108.                   
Chu Thị Hồng Nguyên
8.5
8

109.                   
Lưu Đức Hậu
7.5
8

110.                   
Lưu Trọng Đại
8
7.5

111.                   
Võ Thị Chim Yến
8.5
8

112.                   
Dương Nhựt Khang
X


113.                   
Nguyễn Thị Tuyết Nga
8.5
8

114.                   
Trịnh Ngọc Trí
8
8

115.                   
Nguyễn Kim Phượng
7.5
7

116.                   
Trần Thị Hồng Nhung
7.5
7.5

117.                   
Lê Thị Loan
8
8

118.                   
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
7.5
8

119.                   
Phạm Thị Diệu Xuân
7.5
8

120.                   
Nguyễn Thị Phụng Hoàng
7
8

121.                   
Nguyễn Thị Lành
6
8

122.                   
Nguyễn Thị Lý
8
7.5

123.                   
Lê Thị Thu Hiền
8
8

124.                   
Bùi Thị Hạnh
8.5
8

125.                   
Phạm Thị Hiền
8.5
8

126.                   
Lưu Thị Oanh
8
8

127.                   
Đỗ Thị Hằng
7.5
8

128.                   
Bùi Thị Kim Chi
8
7.5

129.                   
Nguyễn Thị Kim Quyên
7.5
8

130.                   
Nguyễn Thị Giang
7.5
7.5

131.                   
Lê Thị Thúy
8
8

132.                   
Nguyễn Thị Hạnh
7.5
8

133.                   
Vũ Văn Chuông
8


134.                   
Lê Thị Tới
8
8.5

135.                   
Nguyễn Văn Thành
8
8

136.                   
Nguyễn Thu Hà
7.5
8

137.                   
Võ Thị Thu
8.5
8

138.                   
Võ Thị Ngọc Thu
8
8

139.                   
Phạm Văn Toàn
8
7.5

140.                   
Lê Văn Phưởng
7.5
7.5

141.                   
Trần Trung Hiếu
7.5
8

142.                   
Lê Ngọc Dũng
X


143.                   
Vũ Thị Lanh
8.5
8

144.                   
Lâm Thanh Phong
7.5
8

145.                   
Lê Thị Hiên
8
7.5

146.                   
Nguyễn Thanh Hoa
7




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét